BẢNG GIÁ THIẾT KẾ 2021.
STT Loại/ cấp công trình Đơn giá (đồng/m2 sàn) I Thiết Kế Kiến trúc Thi công 1 Nhà Phố 60.000 2 Biệt thự, Nhà hàng, Khách sạn. 100.000 3 Nhà xưởng, nhà kho 50.000 II Thiết Kế Nội thất 1 Nhà Phố 80.000 2 Biệt thự, Nhà hàng, Khách sạn. 120.000 3 Showroom, cửa hàng, Shop... 60.000 4 Cafe, Spa, massage... 100.000
STT | Loại/ cấp công trình | Đơn giá (đồng/m2 sàn) |
I | Thiết Kế Kiến trúc Thi công | |
1 | Nhà Phố | 60.000 |
2 | Biệt thự, Nhà hàng, Khách sạn. | 100.000 |
3 | Nhà xưởng, nhà kho | 50.000 |
II | Thiết Kế Nội thất | |
1 | Nhà Phố | 80.000 |
2 | Biệt thự, Nhà hàng, Khách sạn. | 120.000 |
3 | Showroom, cửa hàng, Shop... | 60.000 |
4 | Cafe, Spa, massage... | 100.000 |
QUI MÔ HỒ SƠ THIẾT KẾ:
Qui mô hồ sơ | Quyền lợi và Ưu đãi |
Thiết Kế Kiến trúc Thi công | |
Bản vẽ phần Kiến trúc:(3D ngoại thất) Bản vẽ Kết Cấu. Bản vẽ Điện nước. | Hổ trợ giấy phép xây dựng. Hổ trợ HS vay làm nhà. Hồ trợ bản vẽ hoàn công. Hồ trợ Giám sát tác giả. |
Thiết Kế Nội thất | |
Mặt bằng bố trí vật dụng Mặt cắt không gian nội thất. Phối cảnh 3D các không gian Nội Thất. Bản vẽ chi tiết triển khai thi công | Tư vấn vật liệu tốt nhất Tư vấn Phong thủy Hồ trợ Giám sát tác giả |